MOQ: | Moq thay đổi tùy theo kích thước của đặc điểm kỹ thuật |
Giá cả: | Copper price plus processing fee plus freight |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp |
Thời gian giao hàng: | 3-5 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | T/T thanh toán 100% trước khi giao hàng |
khả năng cung cấp: | Giao hàng 10-15 ngày sau đơn hàng tiếp theo |
0.04mm-2.60mm UEWF Lớp một Sợi mài cao Theramal Polyurathane Theramal lớp 155
Sợi kim UEF1, được gọi là sợi kim polyurethane chống nhiệt, thuộc loại sợi kim polyurethane.Sợi kim UEF1 chiếm một vị trí trong thị trường dây cuộn với hiệu suất tuyệt vời và nhiều ứng dụngSau đây là những lợi thế chính của dây kim UEF1:
Ứng dụng rộng: Sợi kim UEF1 được sử dụng rộng rãi trong các động cơ, thiết bị điện và thiết bị gia dụng khác nhau.
Đặc biệt là trong những năm gần đây, ngành công nghiệp điện đã đạt được sự tăng trưởng bền vững và nhanh chóng.và sự phát triển nhanh chóng của các thiết bị gia dụng đã mang lại một không gian rộng hơn cho các ứng dụng của dây kim UEF1.
Hiệu quả về chi phí: Sợi kim UEF1 có tỷ lệ hiệu quả về chi phí cao vì nó đảm bảo hiệu suất điện chất lượng cao và ổn định lâu dài với giá hợp lý.
Thân thiện với môi trường và an toàn: Sợi kim UEF1 được làm bằng vật liệu thân thiện với môi trường, làm cho nó an toàn hơn để sử dụng và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Tóm lại, dây kim loại UEF1 đã trở thành một giải pháp dây điện điện cực kỳ phổ biến và hiệu suất cao trên thị trường với khả năng chống nhiệt cao, độ bền cơ học tốt, hiệu suất tần số cao,màu sắc, khả năng hàn trực tiếp, phạm vi ứng dụng rộng và hiệu quả chi phí.
Lớp 3 có khả năng chống nhiệt tốt nhất và phù hợp với nhiệt độ môi trường xung quanh cao.
GB ---Grade1 Đơn vị:mm | |||||||||||
Chiều kính của Hành vi |
Hướng dẫn viên Sự khoan dung |
Kiểm soát điều khiển Các chỉ số chuẩn |
Kiểm soát OD Các chỉ số chuẩn |
Biên giới của thông số kỹ thuật | Hướng dẫn viên Chống 20°C (Ω/KM) |
Tiêu chuẩn: (%) |
Max. Chất có tính xuân (°) |
Điện áp phá vỡ cách điện (v) |
|||
Hạ Giới hạn |
Vòng trên Giới hạn |
Hạ Giới hạn |
Vòng trên Giới hạn |
Tối thiểu trong đường kính |
Max, xong rồi. đường kính tổng thể |
||||||
0.040 | ± 0.002 | 0.039 | 0.041 | 0.045 | 0.049 | 0.004 | 0.049 | 15202 | 9 | 250 | |
0.045 | ± 0.003 | 0.044 | 0.046 | 0.051 | 0.055 | 0.005 | 0.055 | 12445 | 9 | 275 | |
0.050 | ± 0.003 | 0.049 | 0.051 | 0.056 | 0.060 | 0.005 | 0.060 | 9938 | 10 | 300 | |
0.056 | ± 0.003 | 0.055 | 0.057 | 0.063 | 0.067 | 0.006 | 0.067 | 7815 | 10 | 325 | |
0.063 | ± 0.003 | 0.062 | 0.064 | 0.071 | 0.076 | 0.007 | 0.076 | 6098 | 12 | 375 | |
0.071 | ± 0.003 | 0.070 | 0.072 | 0.079 | 0.084 | 0.007 | 0.084 | 4747 | 13 | 425 | |
0.080 | ± 0.003 | 0.079 | 0.081 | 0.088 | 0.094 | 0.007 | 0.094 | 3703 | 14 | 70 | 425 |
0.090 | ± 0.003 | 0.089 | 0.091 | 0.099 | 0.105 | 0.008 | 0.105 | 2900 | 15 | 67 | 500 |
0.100 | ± 0.003 | 0.099 | 0.101 | 0.109 | 0.116 | 0.008 | 0.117 | 2333 | 16 | 64 | 500 |
0.112 | ± 0.003 | 0.111 | 0.114 | 0.122 | 0.129 | 0.009 | 0.130 | 1848 | 17 | 64 | 1300 |
0.125 | ± 0.003 | 0.124 | 0.127 | 0.136 | 0.143 | 0.010 | 0.144 | 1475 | 17 | 62 | 1500 |
0.140 | ± 0.003 | 0.139 | 0.142 | 0.152 | 0.159 | 0.011 | 0.160 | 1170 | 18 | 59 | 1600 |
0.160 | ± 0.003 | 0.159 | 0.162 | 0.173 | 0.180 | 0.012 | 0.182 | 890.6 | 19 | 59 | 1700 |
0.180 | ± 0.003 | 0.179 | 0.182 | 0.195 | 0.202 | 0.013 | 0.204 | 700.7 | 20 | 57 | 1700 |
0.200 | ± 0.003 | 0.199 | 0.202 | 0.216 | 0.224 | 0.014 | 0.226 | 565.7 | 21 | 54 | 1800 |
0.224 | ± 0.003 | 0.223 | 0.226 | 0.241 | 0.249 | 0.015 | 0.252 | 449.5 | 21 | 51 | 1900 |
0.250 | ± 0.004 | 0.249 | 0.253 | 0.270 | 0.278 | 0.017 | 0.281 | 362.8 | 22 | 49 | 2100 |
0.280 | ± 0.004 | 0.279 | 0.283 | 0.301 | 0.309 | 0.018 | 0.312 | 288.2 | 22 | 47 | 2200 |
0.315 | ± 0.004 | 0.314 | 0.317 | 0.337 | 0.346 | 0.019 | 0.349 | 227.0 | 23 | 50 | 2200 |
0.355 | ± 0.004 | 0.354 | 0.357 | 0.378 | 0.387 | 0.020 | 0.392 | 178.2 | 23 | 48 | 2300 |
0.400 | ± 0.005 | 0.398 | 0.403 | 0.425 | 0.435 | 0.021 | 0.439 | 140.7 | 24 | 45 | 2300 |
0.450 | ± 0.005 | 0.448 | 0.453 | 0.476 | 0.486 | 0.022 | 0.491 | 110.9 | 25 | 44 | 2300 |
0.500 | ± 0.005 | 0.498 | 0.503 | 0.528 | 0.538 | 0.024 | 0.544 | 89.59 | 25 | 43 | 2400 |
0.560 | ± 0.006 | 0.557 | 0.563 | 0.589 | 0.599 | 0.025 | 0.606 | 71.53 | 26 | 41 | 2500 |
0.630 | ± 0.006 | 0.627 | 0.633 | 0.661 | 0.673 | 0.027 | 0.679 | 56.38 | 27 | 46 | 2600 |
0.710 | ± 0.007 | 0.707 | 0.714 | 0.743 | 0.755 | 0.028 | 0.672 | 44.42 | 28 | 44 | 2600 |
0.800 | ± 0.008 | 0.797 | 0.804 | 0.835 | 0.847 | 0.030 | 0.855 | 35.00 | 28 | 41 | 2600 |
0.900 | ± 0.009 | 0.897 | 0.904 | 0.937 | 0.949 | 0.032 | 0.959 | 27.65 | 29 | 45 | 2700 |
1.000 | ± 0.010 | 0.997 | 1.004 | 1.039 | 1.053 | 0.034 | 1.062 | 22.40 | 30 | 42 | 2700 |
1.120 | ± 0.011 | 1.116 | 1.124 | 1.159 | 1.193 | 0.034 | 1.184 | 17.85 | 30 | 39 | 2700 |
1.250 | ± 0.013 | 1.246 | 1.254 | 1.290 | 1.304 | 0.035 | 1.316 | 14.35 | 31 | 35 | 2700 |
1.400 | ± 0.014 | 1.396 | 1.406 | 1.443 | 1.458 | 0.036 | 1.468 | 11.43 | 32 | 32 | 2700 |
1.600 | ± 0.016 | 1.596 | 1.606 | 1.645 | 1.660 | 0.038 | 1.670 | 8.75 | 32 | 28 | 2700 |
MOQ: | Moq thay đổi tùy theo kích thước của đặc điểm kỹ thuật |
Giá cả: | Copper price plus processing fee plus freight |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp |
Thời gian giao hàng: | 3-5 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | T/T thanh toán 100% trước khi giao hàng |
khả năng cung cấp: | Giao hàng 10-15 ngày sau đơn hàng tiếp theo |
0.04mm-2.60mm UEWF Lớp một Sợi mài cao Theramal Polyurathane Theramal lớp 155
Sợi kim UEF1, được gọi là sợi kim polyurethane chống nhiệt, thuộc loại sợi kim polyurethane.Sợi kim UEF1 chiếm một vị trí trong thị trường dây cuộn với hiệu suất tuyệt vời và nhiều ứng dụngSau đây là những lợi thế chính của dây kim UEF1:
Ứng dụng rộng: Sợi kim UEF1 được sử dụng rộng rãi trong các động cơ, thiết bị điện và thiết bị gia dụng khác nhau.
Đặc biệt là trong những năm gần đây, ngành công nghiệp điện đã đạt được sự tăng trưởng bền vững và nhanh chóng.và sự phát triển nhanh chóng của các thiết bị gia dụng đã mang lại một không gian rộng hơn cho các ứng dụng của dây kim UEF1.
Hiệu quả về chi phí: Sợi kim UEF1 có tỷ lệ hiệu quả về chi phí cao vì nó đảm bảo hiệu suất điện chất lượng cao và ổn định lâu dài với giá hợp lý.
Thân thiện với môi trường và an toàn: Sợi kim UEF1 được làm bằng vật liệu thân thiện với môi trường, làm cho nó an toàn hơn để sử dụng và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Tóm lại, dây kim loại UEF1 đã trở thành một giải pháp dây điện điện cực kỳ phổ biến và hiệu suất cao trên thị trường với khả năng chống nhiệt cao, độ bền cơ học tốt, hiệu suất tần số cao,màu sắc, khả năng hàn trực tiếp, phạm vi ứng dụng rộng và hiệu quả chi phí.
Lớp 3 có khả năng chống nhiệt tốt nhất và phù hợp với nhiệt độ môi trường xung quanh cao.
GB ---Grade1 Đơn vị:mm | |||||||||||
Chiều kính của Hành vi |
Hướng dẫn viên Sự khoan dung |
Kiểm soát điều khiển Các chỉ số chuẩn |
Kiểm soát OD Các chỉ số chuẩn |
Biên giới của thông số kỹ thuật | Hướng dẫn viên Chống 20°C (Ω/KM) |
Tiêu chuẩn: (%) |
Max. Chất có tính xuân (°) |
Điện áp phá vỡ cách điện (v) |
|||
Hạ Giới hạn |
Vòng trên Giới hạn |
Hạ Giới hạn |
Vòng trên Giới hạn |
Tối thiểu trong đường kính |
Max, xong rồi. đường kính tổng thể |
||||||
0.040 | ± 0.002 | 0.039 | 0.041 | 0.045 | 0.049 | 0.004 | 0.049 | 15202 | 9 | 250 | |
0.045 | ± 0.003 | 0.044 | 0.046 | 0.051 | 0.055 | 0.005 | 0.055 | 12445 | 9 | 275 | |
0.050 | ± 0.003 | 0.049 | 0.051 | 0.056 | 0.060 | 0.005 | 0.060 | 9938 | 10 | 300 | |
0.056 | ± 0.003 | 0.055 | 0.057 | 0.063 | 0.067 | 0.006 | 0.067 | 7815 | 10 | 325 | |
0.063 | ± 0.003 | 0.062 | 0.064 | 0.071 | 0.076 | 0.007 | 0.076 | 6098 | 12 | 375 | |
0.071 | ± 0.003 | 0.070 | 0.072 | 0.079 | 0.084 | 0.007 | 0.084 | 4747 | 13 | 425 | |
0.080 | ± 0.003 | 0.079 | 0.081 | 0.088 | 0.094 | 0.007 | 0.094 | 3703 | 14 | 70 | 425 |
0.090 | ± 0.003 | 0.089 | 0.091 | 0.099 | 0.105 | 0.008 | 0.105 | 2900 | 15 | 67 | 500 |
0.100 | ± 0.003 | 0.099 | 0.101 | 0.109 | 0.116 | 0.008 | 0.117 | 2333 | 16 | 64 | 500 |
0.112 | ± 0.003 | 0.111 | 0.114 | 0.122 | 0.129 | 0.009 | 0.130 | 1848 | 17 | 64 | 1300 |
0.125 | ± 0.003 | 0.124 | 0.127 | 0.136 | 0.143 | 0.010 | 0.144 | 1475 | 17 | 62 | 1500 |
0.140 | ± 0.003 | 0.139 | 0.142 | 0.152 | 0.159 | 0.011 | 0.160 | 1170 | 18 | 59 | 1600 |
0.160 | ± 0.003 | 0.159 | 0.162 | 0.173 | 0.180 | 0.012 | 0.182 | 890.6 | 19 | 59 | 1700 |
0.180 | ± 0.003 | 0.179 | 0.182 | 0.195 | 0.202 | 0.013 | 0.204 | 700.7 | 20 | 57 | 1700 |
0.200 | ± 0.003 | 0.199 | 0.202 | 0.216 | 0.224 | 0.014 | 0.226 | 565.7 | 21 | 54 | 1800 |
0.224 | ± 0.003 | 0.223 | 0.226 | 0.241 | 0.249 | 0.015 | 0.252 | 449.5 | 21 | 51 | 1900 |
0.250 | ± 0.004 | 0.249 | 0.253 | 0.270 | 0.278 | 0.017 | 0.281 | 362.8 | 22 | 49 | 2100 |
0.280 | ± 0.004 | 0.279 | 0.283 | 0.301 | 0.309 | 0.018 | 0.312 | 288.2 | 22 | 47 | 2200 |
0.315 | ± 0.004 | 0.314 | 0.317 | 0.337 | 0.346 | 0.019 | 0.349 | 227.0 | 23 | 50 | 2200 |
0.355 | ± 0.004 | 0.354 | 0.357 | 0.378 | 0.387 | 0.020 | 0.392 | 178.2 | 23 | 48 | 2300 |
0.400 | ± 0.005 | 0.398 | 0.403 | 0.425 | 0.435 | 0.021 | 0.439 | 140.7 | 24 | 45 | 2300 |
0.450 | ± 0.005 | 0.448 | 0.453 | 0.476 | 0.486 | 0.022 | 0.491 | 110.9 | 25 | 44 | 2300 |
0.500 | ± 0.005 | 0.498 | 0.503 | 0.528 | 0.538 | 0.024 | 0.544 | 89.59 | 25 | 43 | 2400 |
0.560 | ± 0.006 | 0.557 | 0.563 | 0.589 | 0.599 | 0.025 | 0.606 | 71.53 | 26 | 41 | 2500 |
0.630 | ± 0.006 | 0.627 | 0.633 | 0.661 | 0.673 | 0.027 | 0.679 | 56.38 | 27 | 46 | 2600 |
0.710 | ± 0.007 | 0.707 | 0.714 | 0.743 | 0.755 | 0.028 | 0.672 | 44.42 | 28 | 44 | 2600 |
0.800 | ± 0.008 | 0.797 | 0.804 | 0.835 | 0.847 | 0.030 | 0.855 | 35.00 | 28 | 41 | 2600 |
0.900 | ± 0.009 | 0.897 | 0.904 | 0.937 | 0.949 | 0.032 | 0.959 | 27.65 | 29 | 45 | 2700 |
1.000 | ± 0.010 | 0.997 | 1.004 | 1.039 | 1.053 | 0.034 | 1.062 | 22.40 | 30 | 42 | 2700 |
1.120 | ± 0.011 | 1.116 | 1.124 | 1.159 | 1.193 | 0.034 | 1.184 | 17.85 | 30 | 39 | 2700 |
1.250 | ± 0.013 | 1.246 | 1.254 | 1.290 | 1.304 | 0.035 | 1.316 | 14.35 | 31 | 35 | 2700 |
1.400 | ± 0.014 | 1.396 | 1.406 | 1.443 | 1.458 | 0.036 | 1.468 | 11.43 | 32 | 32 | 2700 |
1.600 | ± 0.016 | 1.596 | 1.606 | 1.645 | 1.660 | 0.038 | 1.670 | 8.75 | 32 | 28 | 2700 |