logo
các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Nhà > các sản phẩm >
Sợi đồng nhựa UEWH AWG 46-18 Lớp nhiệt độ 180°C Đối với các bộ biến áp chống nhiệt độ

Sợi đồng nhựa UEWH AWG 46-18 Lớp nhiệt độ 180°C Đối với các bộ biến áp chống nhiệt độ

MOQ: Moq thay đổi tùy theo kích thước của đặc điểm kỹ thuật
Giá cả: Copper Price plus Processing Fee plus Freight
bao bì tiêu chuẩn: Hộp
Thời gian giao hàng: 3-5 ngày làm việc
phương thức thanh toán: T/T thanh toán 100% trước khi giao hàng
khả năng cung cấp: Giao hàng 10-15 ngày sau đơn hàng tiếp theo
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
PEWSC
Chứng nhận
UL
Số mô hình
Dây quấn đồng tráng men AWG 46-18
Tài liệu
Vật liệu cách nhiệt:
Men
Ứng dụng:
Thích hợp cho máy biến áp chịu nhiệt độ
Phạm vi kích thước:
2800V
Vật liệu:
Đồng
cấp nhiệt độ:
180℃
Thông số kỹ thuật:
AWG 46-18
Làm nổi bật:

180°C Sợi đồng nhựa

,

Sợi đồng nhựa UEWH

,

Sợi đồng nhựa nhựa chống nhiệt độ

Mô tả sản phẩm

1. Nồng độ đồng cao:Vật liệu dẫn điện thường là đồng, và chất dẫn của sợi kim UEWH có hàm lượng đồng lên đến 99,98%, đảm bảo tính dẫn điện tuyệt vời của nó.
 

2- Phạm vi ứng dụng rộng:thích hợp cho hàn dòng sóng của các bộ biến đổi chịu nhiệt độ và cuộn dây cảm ứng chip.
Nó cũng phù hợp với các sản phẩm như thiết bị nhiệt độ cao cần được hàn trực tiếp, chẳng hạn như động cơ, thiết bị gia dụng và thiết bị chiếu sáng.

 

3Bảo vệ môi trường:Trong quá trình sản xuất, sợi kim UEWH chú ý đến bảo vệ môi trường, đáp ứng các yêu cầu của ngành công nghiệp hiện đại về bảo vệ môi trường.
 

4. Kháng mài và tính tuyến tính:Sợi kim UEWH có khả năng chống mòn và tính tuyến tính tuyệt vời, làm cho nó hoạt động tốt trong các hoạt động cuộn tốc độ cao.

Sợi đồng nhựa UEWH AWG 46-18 Lớp nhiệt độ 180°C Đối với các bộ biến áp chống nhiệt độ 0Sợi đồng nhựa UEWH AWG 46-18 Lớp nhiệt độ 180°C Đối với các bộ biến áp chống nhiệt độ 1

 

    NEMA--Triple   單位:mm
A
W
G
規格   导体控制基准   Kiểm soát đường ngoài   規格界限   Kháng điện Áp suất điện  

tỷ lệ

Ừ.
  單一耐磨
下限 上限 下限 Trung giá trị 上限 最小增径 Đường ngoài lớn nhất 平均值 giá trị trung bình 最小值
44 0.051 +0.002 0.050 0.052 0.068 0.071 0.074 0.015 0.074 9527.95 1575(1750) 14 -- -- --
- 0.003
43 0.056 +0.002 0.055 0.057 0.073 0.076 0.079 0.015 0.081 7815.03 1675 ((1875) 15 -- -- --
- 0.003
42 0.064 +0.002 0.063 0.065 0.082 0.085 0.088 0.018 0.091 5899.6 1800 ((2025) 16 -- -- --
- 0.003
41 0.071 +0.003 0.070 0.072 0.094 0.097 0.100 0.020 0.102 4610.88 1950 ((2175) 17 -- -- --
- 0.002
40 0.079 +0.002 0.078 0.080 0.101 0.104 0.107 0.020 0.112 3800.62 2100(2350) 17 -- -- --
- 0.003
39 0.089 +0.002 0.088 0.090 0.114 0.119 0.123 0.023 0.124 2968.15 2250 ((2525) 18 -- -- --
- 0.003
38 0.102 +0.002 0.101 0.103 0.129 0.133 0.137 0.025 0.140 2239.81 2450 ((2725) 19 -- -- --
- 0.003
37 0.114 +0.003 0.113 0.115 0.145 0.149 0.153 0.028 0.155 1750.03 2650(2950) 20 -- -- --
- 0.002
36 0.127 +0.003 0.126 0.128 0.160 0.165 0.169 0.030 0.170 1427.71 2850 ((3175) 20 -- -- --
- 0.003
35 0.142 +0.003 0.141 0.143 0.178 0.183 0.188 0.033 0.191 1120.02 3075(3425) 21 -- -- --
- 0.002
34 0.16 +0.003 0.159 0.161 0.199 0.204 0.209 0.036 0.211 890.6 3300(3675) 22 -- -- --
- 0.003
33 0.18 +0.003 0.179 0.181 0.221 0.227 0.233 0.038 0.234 692.85 3550(3950) 23 -- -- --
- 0.002
32 0.203 +0.003 0.202 0.205 0.249 0.253 0.258 0.043 0.259 543.36 3825 ((4275) 24 -- -- --
- 0.002
31 0.226 +0.003 0.225 0.228 0.275 0.281 0.287 0.046 0.290 437.51 4125 ((4600) 24 -- -- --
- 0.002
30 0.254 +0.002 0.252 0.256 0.307 0.313 0.319 0.051 0.320 348.45 4975 ((5550) 25 66 605 515
- 0.003
29 0.287 +0.003 0.285 0.289 0.346 0.352 0.357 0.056 0.358 272.17 5125 ((5700) 26 61 645 550
- 0.003
28 0.32 +0.003 0.318 0.322 0.381 0.387 0.393 0.058 0.394 217.08 5250 ((5850) 26 55 690 585
- 0.002
27 0.361 +0.002 0.358 0.363 0.427 0.433 0.438 0.064 0.439 171.28 5400 ((6000) 27 50 735 625
- 0.003
26 0.404 +0.002 0.401 0.406 0.472 0.478 0.484 0.066 0.485 137.89 5525 ((6150) 27 76 795 675
- 0.005
25 0.455 +0.002 0.452 0.457 0.526 0.532 0.537 0.069 0.538 108.41 5675 ((6325) 28 72 850 720
- 0.005
24 0.511 +0.002 0.507 0.513 0.587 0.592 0.598 0.074 0.599 86.08 5850 ((6500) 28 67 910 770
- 0.006
23 0.574 +0.003 0.570 0.576 0.653 0.660 0.667 0.076 0.668 67.80 6000 ((6675) 29 62 975 830
- 0.005
22 0.643 +0.002 0.639 0.645 0.726 0.733 0.740 0.081 0.742 54.44 6150 ((6850) 29 58 1045 890
- 0.008
21 0.724 +0.002 0.720 0.726 0.812 0.819 0.826 0.086 0.828 42.82 6300 ((7025) 30 53 1115 945
- 0.008
20 0.813 +0.005 0.808 0.816 0.907 0.914 0.921 0.089 0.922 33.88 6475 ((7200) 30 66 1180 1000
- 0.008
19 0.912 +0.005 0.907 0.915 1.011 1.018 1.025 0.094 1.026 26.98 6650 ((7400) 31 62 1255 1065
- 0.010
18 1.024 +0.005 1.019 1.027 1.128 1.135 1.142 0.099 1.143 21.39 6825 ((7600) 32 58 1335 1135
- 0.011
17 1.151 +0.005 1.145 1.154 1.260 1.267 1.274 0.104 1.275 16.95 7000 ((7800) 32 54 1425 1210
- 0.013
16 1.29 +0.008 1.284 1.293 1.407 1.414 1.421 0.109 1.422 13.44 7200 ((8000) 33 50 1525 1295
- 0.012
15 1.450 +0.008 1.444 1.453 1.575 1.581 1.587 0.117 1.588 10.66 7400 ((8225) 33 46 1620 1375
- 0.015
14 1.628 +0.008 1.621 1.631 1.757 1.764 1.772 0.122 1.773 8.44 7600 ((8450) 33 42 1735 1475
- 0.015
Bảng trên chỉ có một giá trị mòn áp dụng cho MW-35C 30C 79C 80C 76C 24C. 耐电压適用于 MW-80C 76C 24C (35C 30C 79C)
Các sản phẩm được khuyến cáo
các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Sợi đồng nhựa UEWH AWG 46-18 Lớp nhiệt độ 180°C Đối với các bộ biến áp chống nhiệt độ
MOQ: Moq thay đổi tùy theo kích thước của đặc điểm kỹ thuật
Giá cả: Copper Price plus Processing Fee plus Freight
bao bì tiêu chuẩn: Hộp
Thời gian giao hàng: 3-5 ngày làm việc
phương thức thanh toán: T/T thanh toán 100% trước khi giao hàng
khả năng cung cấp: Giao hàng 10-15 ngày sau đơn hàng tiếp theo
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
PEWSC
Chứng nhận
UL
Số mô hình
Dây quấn đồng tráng men AWG 46-18
Tài liệu
Vật liệu cách nhiệt:
Men
Ứng dụng:
Thích hợp cho máy biến áp chịu nhiệt độ
Phạm vi kích thước:
2800V
Vật liệu:
Đồng
cấp nhiệt độ:
180℃
Thông số kỹ thuật:
AWG 46-18
Số lượng đặt hàng tối thiểu:
Moq thay đổi tùy theo kích thước của đặc điểm kỹ thuật
Giá bán:
Copper Price plus Processing Fee plus Freight
chi tiết đóng gói:
Hộp
Thời gian giao hàng:
3-5 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán:
T/T thanh toán 100% trước khi giao hàng
Khả năng cung cấp:
Giao hàng 10-15 ngày sau đơn hàng tiếp theo
Làm nổi bật

180°C Sợi đồng nhựa

,

Sợi đồng nhựa UEWH

,

Sợi đồng nhựa nhựa chống nhiệt độ

Mô tả sản phẩm

1. Nồng độ đồng cao:Vật liệu dẫn điện thường là đồng, và chất dẫn của sợi kim UEWH có hàm lượng đồng lên đến 99,98%, đảm bảo tính dẫn điện tuyệt vời của nó.
 

2- Phạm vi ứng dụng rộng:thích hợp cho hàn dòng sóng của các bộ biến đổi chịu nhiệt độ và cuộn dây cảm ứng chip.
Nó cũng phù hợp với các sản phẩm như thiết bị nhiệt độ cao cần được hàn trực tiếp, chẳng hạn như động cơ, thiết bị gia dụng và thiết bị chiếu sáng.

 

3Bảo vệ môi trường:Trong quá trình sản xuất, sợi kim UEWH chú ý đến bảo vệ môi trường, đáp ứng các yêu cầu của ngành công nghiệp hiện đại về bảo vệ môi trường.
 

4. Kháng mài và tính tuyến tính:Sợi kim UEWH có khả năng chống mòn và tính tuyến tính tuyệt vời, làm cho nó hoạt động tốt trong các hoạt động cuộn tốc độ cao.

Sợi đồng nhựa UEWH AWG 46-18 Lớp nhiệt độ 180°C Đối với các bộ biến áp chống nhiệt độ 0Sợi đồng nhựa UEWH AWG 46-18 Lớp nhiệt độ 180°C Đối với các bộ biến áp chống nhiệt độ 1

 

    NEMA--Triple   單位:mm
A
W
G
規格   导体控制基准   Kiểm soát đường ngoài   規格界限   Kháng điện Áp suất điện  

tỷ lệ

Ừ.
  單一耐磨
下限 上限 下限 Trung giá trị 上限 最小增径 Đường ngoài lớn nhất 平均值 giá trị trung bình 最小值
44 0.051 +0.002 0.050 0.052 0.068 0.071 0.074 0.015 0.074 9527.95 1575(1750) 14 -- -- --
- 0.003
43 0.056 +0.002 0.055 0.057 0.073 0.076 0.079 0.015 0.081 7815.03 1675 ((1875) 15 -- -- --
- 0.003
42 0.064 +0.002 0.063 0.065 0.082 0.085 0.088 0.018 0.091 5899.6 1800 ((2025) 16 -- -- --
- 0.003
41 0.071 +0.003 0.070 0.072 0.094 0.097 0.100 0.020 0.102 4610.88 1950 ((2175) 17 -- -- --
- 0.002
40 0.079 +0.002 0.078 0.080 0.101 0.104 0.107 0.020 0.112 3800.62 2100(2350) 17 -- -- --
- 0.003
39 0.089 +0.002 0.088 0.090 0.114 0.119 0.123 0.023 0.124 2968.15 2250 ((2525) 18 -- -- --
- 0.003
38 0.102 +0.002 0.101 0.103 0.129 0.133 0.137 0.025 0.140 2239.81 2450 ((2725) 19 -- -- --
- 0.003
37 0.114 +0.003 0.113 0.115 0.145 0.149 0.153 0.028 0.155 1750.03 2650(2950) 20 -- -- --
- 0.002
36 0.127 +0.003 0.126 0.128 0.160 0.165 0.169 0.030 0.170 1427.71 2850 ((3175) 20 -- -- --
- 0.003
35 0.142 +0.003 0.141 0.143 0.178 0.183 0.188 0.033 0.191 1120.02 3075(3425) 21 -- -- --
- 0.002
34 0.16 +0.003 0.159 0.161 0.199 0.204 0.209 0.036 0.211 890.6 3300(3675) 22 -- -- --
- 0.003
33 0.18 +0.003 0.179 0.181 0.221 0.227 0.233 0.038 0.234 692.85 3550(3950) 23 -- -- --
- 0.002
32 0.203 +0.003 0.202 0.205 0.249 0.253 0.258 0.043 0.259 543.36 3825 ((4275) 24 -- -- --
- 0.002
31 0.226 +0.003 0.225 0.228 0.275 0.281 0.287 0.046 0.290 437.51 4125 ((4600) 24 -- -- --
- 0.002
30 0.254 +0.002 0.252 0.256 0.307 0.313 0.319 0.051 0.320 348.45 4975 ((5550) 25 66 605 515
- 0.003
29 0.287 +0.003 0.285 0.289 0.346 0.352 0.357 0.056 0.358 272.17 5125 ((5700) 26 61 645 550
- 0.003
28 0.32 +0.003 0.318 0.322 0.381 0.387 0.393 0.058 0.394 217.08 5250 ((5850) 26 55 690 585
- 0.002
27 0.361 +0.002 0.358 0.363 0.427 0.433 0.438 0.064 0.439 171.28 5400 ((6000) 27 50 735 625
- 0.003
26 0.404 +0.002 0.401 0.406 0.472 0.478 0.484 0.066 0.485 137.89 5525 ((6150) 27 76 795 675
- 0.005
25 0.455 +0.002 0.452 0.457 0.526 0.532 0.537 0.069 0.538 108.41 5675 ((6325) 28 72 850 720
- 0.005
24 0.511 +0.002 0.507 0.513 0.587 0.592 0.598 0.074 0.599 86.08 5850 ((6500) 28 67 910 770
- 0.006
23 0.574 +0.003 0.570 0.576 0.653 0.660 0.667 0.076 0.668 67.80 6000 ((6675) 29 62 975 830
- 0.005
22 0.643 +0.002 0.639 0.645 0.726 0.733 0.740 0.081 0.742 54.44 6150 ((6850) 29 58 1045 890
- 0.008
21 0.724 +0.002 0.720 0.726 0.812 0.819 0.826 0.086 0.828 42.82 6300 ((7025) 30 53 1115 945
- 0.008
20 0.813 +0.005 0.808 0.816 0.907 0.914 0.921 0.089 0.922 33.88 6475 ((7200) 30 66 1180 1000
- 0.008
19 0.912 +0.005 0.907 0.915 1.011 1.018 1.025 0.094 1.026 26.98 6650 ((7400) 31 62 1255 1065
- 0.010
18 1.024 +0.005 1.019 1.027 1.128 1.135 1.142 0.099 1.143 21.39 6825 ((7600) 32 58 1335 1135
- 0.011
17 1.151 +0.005 1.145 1.154 1.260 1.267 1.274 0.104 1.275 16.95 7000 ((7800) 32 54 1425 1210
- 0.013
16 1.29 +0.008 1.284 1.293 1.407 1.414 1.421 0.109 1.422 13.44 7200 ((8000) 33 50 1525 1295
- 0.012
15 1.450 +0.008 1.444 1.453 1.575 1.581 1.587 0.117 1.588 10.66 7400 ((8225) 33 46 1620 1375
- 0.015
14 1.628 +0.008 1.621 1.631 1.757 1.764 1.772 0.122 1.773 8.44 7600 ((8450) 33 42 1735 1475
- 0.015
Bảng trên chỉ có một giá trị mòn áp dụng cho MW-35C 30C 79C 80C 76C 24C. 耐电压適用于 MW-80C 76C 24C (35C 30C 79C)