![]() |
MOQ: | Moq thay đổi tùy theo kích thước của đặc điểm kỹ thuật |
Giá cả: | Copper Price plus Processing Fee plus Freight |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp |
Thời gian giao hàng: | 3-5 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | T/T thanh toán 100% trước khi giao hàng |
khả năng cung cấp: | Giao hàng 10-15 ngày sau đơn hàng tiếp theo |
1. Đặc tính cách nhiệt tuyệt vời:
UEWF sử dụng polyester sửa đổi làm vật liệu cách nhiệt và độ dày của lớp cách nhiệt thường là 0,1-0,3mm,có thể cung cấp bảo vệ cách điện đáng tin cậy trong điều kiện điện áp cao và đảm bảo an toàn điện.
2. Sức mạnh cơ học tốt:
Both the modified polyester insulation and the polyimide outer layer of UEWF have high mechanical strength and can effectively resist various mechanical stresses generated during the manufacturing of motor stator windings.
3Chống hóa học tuyệt vời:
Vật liệu polyimide bên ngoài của UEWF có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất và dung môi, cho phép nó duy trì các tính cách nhiệt tốt ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
4. mềm và hoạt động tốt:
Lớp ngoài polyamid cung cấp cho UEWF độ mềm tốt, thuận tiện để hình thành và cuộn cuộn động cơ, trong khi duy trì khả năng vận hành và xử lý tốt.
Địa điểm áp dụng
1- Sản xuất động cơ:
Nó được sử dụng cho cuộn stator của động cơ công suất cao, đặc biệt là động cơ hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn như động cơ, động cơ quạt, vv trong thiết bị công nghiệp.
2Xây dựng biến áp:
Nó phù hợp cho việc sản xuất cuộn dây của các biến áp lớn khác nhau, đặc biệt là những người làm việc trong môi trường nhiệt độ cao và điện áp cao,như bộ biến áp điện áp cao trong hệ thống điện.
3- Phòng hàng không vũ trụ:
Do sự ổn định hóa học của nó, UEWF phù hợp với động cơ và biến áp trong thiết bị hàng không vũ trụ, chẳng hạn như động cơ hàng không, hệ thống điện trên vệ tinh, v.v.
Nó phù hợp với thiết bị công nghiệp đặc biệt cần hoạt động ổn định trong một thời gian dài trong môi trường điện áp cao và khắc nghiệt, chẳng hạn như thiết bị lò nhiệt độ cao,hệ thống đường ống nhiệt độ cao, vv
Tóm lại, sợi dây kim UEWF được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau đòi hỏi sự ổn định và độ tin cậy ở nhiệt độ cao do khả năng chống nhiệt, đặc tính cách nhiệt,Độ bền cơ học và kháng hóa học.
GB ---Grade2Đơn vị:mm | |||||||||||
Chiều kính của Hành vi |
Hướng dẫn viên Sự khoan dung |
Kiểm soát điều khiển Các chỉ số chuẩn |
Kiểm soát OD Các chỉ số chuẩn |
Biên giới của thông số kỹ thuật | Hướng dẫn viên Chống 20°C (Ω/KM) |
Tiêu chuẩn: (%) |
Max. Chất có tính xuân (°) |
Điện áp phá vỡ cách điện (v) |
|||
Hạ Giới hạn |
Vòng trên Giới hạn |
Hạ Giới hạn |
Vòng trên Giới hạn |
Tối thiểu trong đường kính |
Max, xong rồi. đường kính tổng thể |
||||||
0.040 | ±0.002 | 0.039 | 0.041 | 0.049 | 0.053 | 0.008 | 0.054 | 15202 | 9 | 475 | |
0.045 | ± 0.003 | 0.044 | 0.046 | 0.056 | 0.060 | 0.010 | 0.061 | 12445 | 9 | 550 | |
0.050 | ± 0.003 | 0.049 | 0.051 | 0.061 | 0.065 | 0.010 | 0.066 | 9938 | 10 | 600 | |
0.056 | ± 0.003 | 0.055 | 0.057 | 0.067 | 0.071 | 0.010 | 0.074 | 7815 | 10 | 650 | |
0.063 | ± 0.003 | 0.062 | 0.064 | 0.076 | 0.081 | 0.012 | 0.083 | 6098 | 12 | 700 | |
0.071 | ± 0.003 | 0.070 | 0.072 | 0.084 | 0.089 | 0.012 | 0.091 | 4747 | 13 | 700 | |
0.080 | ± 0.003 | 0.079 | 0.081 | 0.095 | 0.100 | 0.014 | 0.101 | 3703 | 14 | 80 | 850 |
0.090 | ± 0.003 | 0.089 | 0.091 | 0.106 | 0.111 | 0.015 | 0.113 | 2900 | 15 | 77 | 900 |
0.100 | ± 0.003 | 0.099 | 0.101 | 0.117 | 0.122 | 0.016 | 0.125 | 2333 | 16 | 73 | 950 |
0.112 | ± 0.003 | 0.111 | 0.114 | 0.130 | 0.136 | 0.017 | 0.139 | 1848 | 17 | 73 | 2700 |
0.125 | ± 0.003 | 0.124 | 0.127 | 0.145 | 0.151 | 0.019 | 0.154 | 1475 | 17 | 70 | 2800 |
0.140 | ± 0.003 | 0.139 | 0.142 | 0.162 | 0.168 | 0.021 | 0.171 | 1170 | 18 | 67 | 3000 |
0.160 | ± 0.003 | 0.159 | 0.162 | 0.184 | 0.190 | 0.023 | 0.194 | 890.6 | 19 | 67 | 3200 |
0.180 | ± 0.003 | 0.179 | 0.182 | 0.207 | 0.213 | 0.025 | 0.217 | 700.7 | 20 | 65 | 3300 |
0.200 | ± 0.003 | 0.199 | 0.202 | 0.229 | 0.235 | 0.027 | 0.239 | 565.7 | 21 | 62 | 3500 |
0.224 | ± 0.003 | 0.223 | 0.226 | 0.255 | 0.262 | 0.029 | 0.266 | 449.5 | 21 | 59 | 3700 |
0.250 | ± 0.004 | 0.249 | 0.253 | 0.285 | 0.292 | 0.032 | 0.297 | 362.8 | 22 | 56 | 3900 |
0.280 | ± 0.004 | 0.279 | 0.283 | 0.316 | 0.323 | 0.033 | 0.329 | 288.2 | 22 | 53 | 4000 |
0.315 | ± 0.004 | 0.314 | 0.317 | 0.353 | 0.361 | 0.035 | 0.367 | 227.0 | 23 | 55 | 4100 |
0.355 | ± 0.004 | 0.354 | 0.357 | 0.396 | 0.404 | 0.038 | 0.411 | 178.2 | 23 | 53 | 4300 |
0.400 | ± 0.005 | 0.398 | 0.403 | 0.444 | 0.454 | 0.040 | 0.459 | 140.7 | 24 | 50 | 4400 |
0.450 | ± 0.005 | 0.448 | 0.453 | 0.496 | 0.506 | 0.042 | 0.513 | 110.9 | 25 | 48 | 4400 |
0.500 | ± 0.005 | 0.498 | 0.503 | 0.549 | 0.559 | 0.045 | 0.566 | 89.59 | 25 | 47 | 4600 |
0.560 | ± 0.006 | 0.557 | 0.563 | 0.611 | 0.621 | 0.047 | 0.630 | 71.53 | 26 | 44 | 4600 |
0.630 | ± 0.006 | 0.627 | 0.633 | 0.684 | 0.696 | 0.050 | 0.704 | 56.38 | 27 | 50 | 4800 |
0.710 | ± 0.007 | 0.707 | 0.714 | 0.768 | 0.780 | 0.053 | 0.789 | 44.42 | 28 | 47 | 4800 |
0.800 | ± 0.008 | 0.797 | 0.804 | 0.861 | 0.873 | 0.056 | 0.884 | 35.00 | 28 | 43 | 4900 |
0.900 | ± 0.009 | 0.897 | 0.904 | 0.965 | 0.977 | 0.060 | 0.989 | 27.65 | 29 | 48 | 5000 |
1.000 | ± 0.010 | 0.997 | 1.004 | 1.068 | 1.082 | 0.063 | 1.094 | 22.40 | 30 | 45 | 5000 |
1.120 | ± 0.011 | 1.116 | 1.124 | 1.190 | 1.204 | 0.065 | 1.217 | 17.85 | 30 | 41 | 5000 |
1.250 | ± 0.013 | 1.246 | 1.254 | 1.322 | 1.336 | 0.067 | 1.349 | 14.35 | 31 | 37 | 5000 |
1.400 | ± 0.014 | 1.396 | 1.406 | 1.476 | 1.490 | 0.069 | 1.502 | 11.43 | 32 | 34 | 5000 |
1.600 | ± 0.016 | 1.596 | 1.606 | 1.678 | 1.694 | 0.071 | 1.706 | 8.75 | 32 | 30 | 5000 |
1.800 | ± 0.018 | 1.796 | 1.806 | 1.880 | 1.896 | 0.073 | 1.909 | 6.91 | 32 | 5000 | |
2.000 | ± 0.020 | 1.994 | 2.006 | 2.082 | 2.098 | 0.075 | 2.112 | 5.60 | 33 | 5000 | |
2.240 | ± 0.022 | 2.234 | 2.246 | 2.324 | 2.342 | 0.077 | 2.355 | 4.46 | 33 | 5000 | |
2.500 | ± 0.025 | 2.494 | 2.506 | 2.586 | 2.604 | 0.079 | 2.618 | 3.58 | 33 | 5000 | |
2.800 | ± 0.028 | 2.794 | 2.808 | 2.890 | 2.908 | 0.081 | 2.922 | 2.86 | 34 | 2500 | |
3.150 | ± 0.032 | 3.144 | 3.158 | 3.243 | 3.263 | 0.084 | 3.276 | 2.26 | 34 | 2500 |
![]() |
MOQ: | Moq thay đổi tùy theo kích thước của đặc điểm kỹ thuật |
Giá cả: | Copper Price plus Processing Fee plus Freight |
bao bì tiêu chuẩn: | Hộp |
Thời gian giao hàng: | 3-5 ngày làm việc |
phương thức thanh toán: | T/T thanh toán 100% trước khi giao hàng |
khả năng cung cấp: | Giao hàng 10-15 ngày sau đơn hàng tiếp theo |
1. Đặc tính cách nhiệt tuyệt vời:
UEWF sử dụng polyester sửa đổi làm vật liệu cách nhiệt và độ dày của lớp cách nhiệt thường là 0,1-0,3mm,có thể cung cấp bảo vệ cách điện đáng tin cậy trong điều kiện điện áp cao và đảm bảo an toàn điện.
2. Sức mạnh cơ học tốt:
Both the modified polyester insulation and the polyimide outer layer of UEWF have high mechanical strength and can effectively resist various mechanical stresses generated during the manufacturing of motor stator windings.
3Chống hóa học tuyệt vời:
Vật liệu polyimide bên ngoài của UEWF có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất và dung môi, cho phép nó duy trì các tính cách nhiệt tốt ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
4. mềm và hoạt động tốt:
Lớp ngoài polyamid cung cấp cho UEWF độ mềm tốt, thuận tiện để hình thành và cuộn cuộn động cơ, trong khi duy trì khả năng vận hành và xử lý tốt.
Địa điểm áp dụng
1- Sản xuất động cơ:
Nó được sử dụng cho cuộn stator của động cơ công suất cao, đặc biệt là động cơ hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn như động cơ, động cơ quạt, vv trong thiết bị công nghiệp.
2Xây dựng biến áp:
Nó phù hợp cho việc sản xuất cuộn dây của các biến áp lớn khác nhau, đặc biệt là những người làm việc trong môi trường nhiệt độ cao và điện áp cao,như bộ biến áp điện áp cao trong hệ thống điện.
3- Phòng hàng không vũ trụ:
Do sự ổn định hóa học của nó, UEWF phù hợp với động cơ và biến áp trong thiết bị hàng không vũ trụ, chẳng hạn như động cơ hàng không, hệ thống điện trên vệ tinh, v.v.
Nó phù hợp với thiết bị công nghiệp đặc biệt cần hoạt động ổn định trong một thời gian dài trong môi trường điện áp cao và khắc nghiệt, chẳng hạn như thiết bị lò nhiệt độ cao,hệ thống đường ống nhiệt độ cao, vv
Tóm lại, sợi dây kim UEWF được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau đòi hỏi sự ổn định và độ tin cậy ở nhiệt độ cao do khả năng chống nhiệt, đặc tính cách nhiệt,Độ bền cơ học và kháng hóa học.
GB ---Grade2Đơn vị:mm | |||||||||||
Chiều kính của Hành vi |
Hướng dẫn viên Sự khoan dung |
Kiểm soát điều khiển Các chỉ số chuẩn |
Kiểm soát OD Các chỉ số chuẩn |
Biên giới của thông số kỹ thuật | Hướng dẫn viên Chống 20°C (Ω/KM) |
Tiêu chuẩn: (%) |
Max. Chất có tính xuân (°) |
Điện áp phá vỡ cách điện (v) |
|||
Hạ Giới hạn |
Vòng trên Giới hạn |
Hạ Giới hạn |
Vòng trên Giới hạn |
Tối thiểu trong đường kính |
Max, xong rồi. đường kính tổng thể |
||||||
0.040 | ±0.002 | 0.039 | 0.041 | 0.049 | 0.053 | 0.008 | 0.054 | 15202 | 9 | 475 | |
0.045 | ± 0.003 | 0.044 | 0.046 | 0.056 | 0.060 | 0.010 | 0.061 | 12445 | 9 | 550 | |
0.050 | ± 0.003 | 0.049 | 0.051 | 0.061 | 0.065 | 0.010 | 0.066 | 9938 | 10 | 600 | |
0.056 | ± 0.003 | 0.055 | 0.057 | 0.067 | 0.071 | 0.010 | 0.074 | 7815 | 10 | 650 | |
0.063 | ± 0.003 | 0.062 | 0.064 | 0.076 | 0.081 | 0.012 | 0.083 | 6098 | 12 | 700 | |
0.071 | ± 0.003 | 0.070 | 0.072 | 0.084 | 0.089 | 0.012 | 0.091 | 4747 | 13 | 700 | |
0.080 | ± 0.003 | 0.079 | 0.081 | 0.095 | 0.100 | 0.014 | 0.101 | 3703 | 14 | 80 | 850 |
0.090 | ± 0.003 | 0.089 | 0.091 | 0.106 | 0.111 | 0.015 | 0.113 | 2900 | 15 | 77 | 900 |
0.100 | ± 0.003 | 0.099 | 0.101 | 0.117 | 0.122 | 0.016 | 0.125 | 2333 | 16 | 73 | 950 |
0.112 | ± 0.003 | 0.111 | 0.114 | 0.130 | 0.136 | 0.017 | 0.139 | 1848 | 17 | 73 | 2700 |
0.125 | ± 0.003 | 0.124 | 0.127 | 0.145 | 0.151 | 0.019 | 0.154 | 1475 | 17 | 70 | 2800 |
0.140 | ± 0.003 | 0.139 | 0.142 | 0.162 | 0.168 | 0.021 | 0.171 | 1170 | 18 | 67 | 3000 |
0.160 | ± 0.003 | 0.159 | 0.162 | 0.184 | 0.190 | 0.023 | 0.194 | 890.6 | 19 | 67 | 3200 |
0.180 | ± 0.003 | 0.179 | 0.182 | 0.207 | 0.213 | 0.025 | 0.217 | 700.7 | 20 | 65 | 3300 |
0.200 | ± 0.003 | 0.199 | 0.202 | 0.229 | 0.235 | 0.027 | 0.239 | 565.7 | 21 | 62 | 3500 |
0.224 | ± 0.003 | 0.223 | 0.226 | 0.255 | 0.262 | 0.029 | 0.266 | 449.5 | 21 | 59 | 3700 |
0.250 | ± 0.004 | 0.249 | 0.253 | 0.285 | 0.292 | 0.032 | 0.297 | 362.8 | 22 | 56 | 3900 |
0.280 | ± 0.004 | 0.279 | 0.283 | 0.316 | 0.323 | 0.033 | 0.329 | 288.2 | 22 | 53 | 4000 |
0.315 | ± 0.004 | 0.314 | 0.317 | 0.353 | 0.361 | 0.035 | 0.367 | 227.0 | 23 | 55 | 4100 |
0.355 | ± 0.004 | 0.354 | 0.357 | 0.396 | 0.404 | 0.038 | 0.411 | 178.2 | 23 | 53 | 4300 |
0.400 | ± 0.005 | 0.398 | 0.403 | 0.444 | 0.454 | 0.040 | 0.459 | 140.7 | 24 | 50 | 4400 |
0.450 | ± 0.005 | 0.448 | 0.453 | 0.496 | 0.506 | 0.042 | 0.513 | 110.9 | 25 | 48 | 4400 |
0.500 | ± 0.005 | 0.498 | 0.503 | 0.549 | 0.559 | 0.045 | 0.566 | 89.59 | 25 | 47 | 4600 |
0.560 | ± 0.006 | 0.557 | 0.563 | 0.611 | 0.621 | 0.047 | 0.630 | 71.53 | 26 | 44 | 4600 |
0.630 | ± 0.006 | 0.627 | 0.633 | 0.684 | 0.696 | 0.050 | 0.704 | 56.38 | 27 | 50 | 4800 |
0.710 | ± 0.007 | 0.707 | 0.714 | 0.768 | 0.780 | 0.053 | 0.789 | 44.42 | 28 | 47 | 4800 |
0.800 | ± 0.008 | 0.797 | 0.804 | 0.861 | 0.873 | 0.056 | 0.884 | 35.00 | 28 | 43 | 4900 |
0.900 | ± 0.009 | 0.897 | 0.904 | 0.965 | 0.977 | 0.060 | 0.989 | 27.65 | 29 | 48 | 5000 |
1.000 | ± 0.010 | 0.997 | 1.004 | 1.068 | 1.082 | 0.063 | 1.094 | 22.40 | 30 | 45 | 5000 |
1.120 | ± 0.011 | 1.116 | 1.124 | 1.190 | 1.204 | 0.065 | 1.217 | 17.85 | 30 | 41 | 5000 |
1.250 | ± 0.013 | 1.246 | 1.254 | 1.322 | 1.336 | 0.067 | 1.349 | 14.35 | 31 | 37 | 5000 |
1.400 | ± 0.014 | 1.396 | 1.406 | 1.476 | 1.490 | 0.069 | 1.502 | 11.43 | 32 | 34 | 5000 |
1.600 | ± 0.016 | 1.596 | 1.606 | 1.678 | 1.694 | 0.071 | 1.706 | 8.75 | 32 | 30 | 5000 |
1.800 | ± 0.018 | 1.796 | 1.806 | 1.880 | 1.896 | 0.073 | 1.909 | 6.91 | 32 | 5000 | |
2.000 | ± 0.020 | 1.994 | 2.006 | 2.082 | 2.098 | 0.075 | 2.112 | 5.60 | 33 | 5000 | |
2.240 | ± 0.022 | 2.234 | 2.246 | 2.324 | 2.342 | 0.077 | 2.355 | 4.46 | 33 | 5000 | |
2.500 | ± 0.025 | 2.494 | 2.506 | 2.586 | 2.604 | 0.079 | 2.618 | 3.58 | 33 | 5000 | |
2.800 | ± 0.028 | 2.794 | 2.808 | 2.890 | 2.908 | 0.081 | 2.922 | 2.86 | 34 | 2500 | |
3.150 | ± 0.032 | 3.144 | 3.158 | 3.243 | 3.263 | 0.084 | 3.276 | 2.26 | 34 | 2500 |